1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exposition

exposition

/,ekspə"ziʃn/
Danh từ
  • sự phơi
  • sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ
  • sự bày hàng; Anh - Mỹ cuộc triển lãm
  • sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
  • bài bình luận
  • sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
Kinh tế
  • cuộc triển lãm
  • cuộc trưng bày
  • triển lãm
Kỹ thuật
  • sự giải thích
  • sự trình bày
Toán - Tin
  • sự mô tả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận