Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exposed sector
exposed sector
Kinh tế
khu vực hiểm nghèo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận