1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exportation

exportation

/,ekspɔ:"teiʃn/
Danh từ
  • sự xuất khẩu
Kinh tế
  • hàng xuất khẩu
  • sự xuất khẩu
  • việc xuất khẩu
Toán - Tin
  • sự xuất cảng
  • xuất khẩu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận