1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ export manager

export manager

Kinh tế
  • giám đốc xuất khẩu
  • trưởng phòn xuất khẩu
  • trưởng phòng xuất khẩu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận