1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ export balance

export balance

Kinh tế
  • cán cân buôn bán dư thừa
  • cán cân thương mại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận