1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exponential growth

exponential growth

Vật lý
  • phát triển kiểu hàm mũ
Toán - Tin
  • sự tăng theo số mũ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận