Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exponent
exponent
/eks"pounənt/
Danh từ
người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích
người biểu diễn (nhạc...)
người tiêu biểu, vật tiêu biểu
toán học
số mũ
Kinh tế
số mũ
Chủ đề liên quan
Toán học
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận