1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exponent

exponent

/eks"pounənt/
Danh từ
  • người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích
  • người biểu diễn (nhạc...)
  • người tiêu biểu, vật tiêu biểu
  • toán học số mũ
Kinh tế
  • số mũ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận