1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ explosive decompression

explosive decompression

Vật lý
  • sự giảm áp do nổ
  • sự khử áp nhờ nổ
Điện tử - Viễn thông
  • sự nén ép chất nổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận