1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exploring coil

exploring coil

Điện lạnh
  • cuộn dây dò
  • cuộn dây thử
Điện
  • cuộn thử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận