1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ explorer

explorer

/iks"plɔ:rə/
Danh từ
  • người thăm dò, người thám hiểm
  • y học cái thông dò
Kinh tế
  • người thám hiểm
Kỹ thuật
  • người thăm dò
  • người tìm kiếm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận