1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ explore

explore

/iks"plɔ:/
Động từ
  • thăm dò, thám hiểm
  • khảo sát tỉ mỉ
  • y học thông dò
Kỹ thuật
  • khảo sát
  • nghiên cứu
  • tìm kiếm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận