1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exploratory heading

exploratory heading

Kỹ thuật
  • đường hầm thăm dò
Cơ khí - Công trình
  • hành lang quan trắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận