Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ explorative
explorative
/eks"plɔ:rətiv/ (exploratory) /eks"plɔ:rətəri/
Tính từ
để thăm dò, để thám hiểm
Thảo luận
Thảo luận