1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ explorative

explorative

/eks"plɔ:rətiv/ (exploratory) /eks"plɔ:rətəri/
Tính từ
  • để thăm dò, để thám hiểm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận