1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exploration crew

exploration crew

Kỹ thuật
  • đoàn khảo sát
  • đoàn thăm dò
Xây dựng
  • đội tìm kiếm thăm dò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận