Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exploit
exploit
/"eksplɔit/
Danh từ
kỳ công; thành tích chói lọi[iks"plɔit]
Động từ
khai thác, khai khẩn
bóc lột, lợi dụng
Kỹ thuật
bóc lột
khai thác
lợi dụng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận