Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ explodent
explodent
Danh từ
ngôn ngữ
âm nổ (như) p, b, t...
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ
Thảo luận
Thảo luận