1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exploded view

exploded view

Kỹ thuật
  • sự biểu hiện phần khuất
  • sự thể hiện phần khuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận