1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exploded

exploded

/iks"ploudid/
Tính từ
  • đã nổ (bom...)
  • bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận