Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exploded
exploded
/iks"ploudid/
Tính từ
đã nổ (bom...)
bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)
Thảo luận
Thảo luận