Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ explicit
explicit
/iks"plisit/
Tính từ
rõ ràng, dứt khoát
nói thẳng (người)
toán học
hiện
explicit
function
:
hàm hiện
Kỹ thuật
hoàn hảo
rõ ràng
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận