1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ explicative

explicative

/eks"plikətiv/ (explicatory) /eks"plikətəri/
Tính từ
  • để giảng, để giải nghĩa, để giải thích

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận