1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expletive

expletive

/eks"pli:tiv/
Tính từ
Danh từ
  • lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán (chêm vào câu nói)
  • ngôn ngữ học từ chêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận