Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expletive
expletive
/eks"pli:tiv/
Tính từ
ngôn ngữ học
để chêm; chêm vào, phụ thêm
Danh từ
lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán (chêm vào câu nói)
ngôn ngữ học
từ chêm
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận