Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ explement
explement
e. of an angle phần bù của một góc (cho đủ 360 )
hình học
phần bù (cho đủ 360 )
Kỹ thuật
phần bù
Chủ đề liên quan
Hình học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận