1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ explement

explement

  • e. of an angle phần bù của một góc (cho đủ 360 )
  • hình học phần bù (cho đủ 360 )
Kỹ thuật
  • phần bù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận