Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ explantation
explantation
Danh từ
sự cấy mô sang; sự cấy mô khỏi sinh vật
Thảo luận
Thảo luận