Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ explant
explant
Động từ
cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật
Danh từ
mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo
Y học
mô cấy (cấy mô) bên ngoài
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận