1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ explant

explant

Động từ
  • cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật
Danh từ
  • mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo
Y học
  • mô cấy (cấy mô) bên ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận