Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ explanatory
explanatory
/iks"plænətəri/
Tính từ
để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa
để giải thích, để thanh minh
Kỹ thuật
giải thích
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận