1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expiry

expiry

/expiry/
Danh từ
  • sự mãn hạn, sự kết thúc
Kinh tế
  • sự hết hạn
  • sự kết thúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận