Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expired
expired
Kinh tế
đã hết hạn
đã hết hiệu lực
đã kết thúc
hết hạn
hết hiệu lực
kết thúc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận