Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expire
expire
/iks"paiə/
Động từ
thở ra
Nội động từ
thở ra
thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)
mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)
Kinh tế
đã hết hạn
đã hết hiệu lực
đã kết thúc
hết hạn
hết hiệu lực
kết thúc
Kỹ thuật
giải thích
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận