1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expiratory

expiratory

/iks"paiərətəri/
Tính từ
  • để thở ra (bắp cơ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận