Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expiratory
expiratory
/iks"paiərətəri/
Tính từ
để thở ra (bắp cơ)
Thảo luận
Thảo luận