Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expiatory
expiatory
/"ekspiətəri/
Tính từ
để chuộc, để đền (tội)
Thảo luận
Thảo luận