1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expiable

expiable

/"ekspiəbl/
Tính từ
  • có thể chuộc được, có thể đền được (tội)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận