1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expertise

expertise

/,ekspə"ti:z/
Danh từ
  • sự thành thạo, sự tinh thông
  • tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
  • sự giám định
Kinh tế
  • bí quyết
  • khả năng
  • kỹ năng chuyên môn
  • sở trường chuyên môn
  • sự giám định
  • sự thành thạo
  • sự tinh thông
  • sự tinh thông kỹ năng
  • thành thạo
  • tinh thông
  • tri thức chuyên môn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận