1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ experimentalise

experimentalise

/iks"periment - iks"periment/
  • iks"periment/
Nội động từ
  • (+ on, with) thí nghiệm, thử
Danh từ
  • cuộc thí nghiệm
  • sự thí nghiệm, sự thử

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận