1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ experimental use

experimental use

Toán - Tin
  • dùng riêng
  • sử dụng cá nhân
Xây dựng
  • ứng dụng thực nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận