1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ experimental stage

experimental stage

Kinh tế
  • giai đoạn thí nghiệm
Cơ khí - Công trình
  • giai đoạn thử
  • gian đoạn thực nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận