1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ experimental section

experimental section

Xây dựng
  • bộ phận thí nghiệm
  • khu vực thí nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận