1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ experimental error

experimental error

Cơ khí - Công trình
  • sai số số thí nghiệm
Điện lạnh
  • sai số thí nghiệm
Toán - Tin
  • sai số thực nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận