1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ experienced

experienced

/iks"piəriənst/
Tính từ
  • có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
Kinh tế
  • có kinh nghiệm
  • giàu kinh nghiệm
  • lão luyện
  • từng trải
Kỹ thuật
  • có kinh nghiệm
Toán - Tin
  • hiểu biết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận