experienced
/iks"piəriənst/
Tính từ
- có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
Kinh tế
- có kinh nghiệm
- giàu kinh nghiệm
- lão luyện
- từng trải
Kỹ thuật
- có kinh nghiệm
Toán - Tin
- hiểu biết
Chủ đề liên quan
Thảo luận