1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ experience table

experience table

/iks"piəriəns"teibl/
Danh từ
  • bằng tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của các hãng bảo hiểm)
Kinh tế
  • bảng thống kê tuổi thọ (bảo hiểm nhân thọ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận