1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expenses curve

expenses curve

Kinh tế
  • đường học hỏi
  • đường kinh nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận