Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expendable
expendable
/iks"pendəbl/
Tính từ
có thể tiêu được (tiền...)
có thể dùng hết được
quân sự
có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi
Kinh tế
có thể dùng hết được
có thể tiêu được
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận