1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expendable

expendable

/iks"pendəbl/
Tính từ
  • có thể tiêu được (tiền...)
  • có thể dùng hết được
  • quân sự có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi
Kinh tế
  • có thể dùng hết được
  • có thể tiêu được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận