Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expellent
expellent
/iks"pelənt/
Tính từ
để tống ra, để bật ra
Thảo luận
Thảo luận