Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expellee
expellee
/,ekspe"li:/
Danh từ
người bị trục xuất, người bị đuổi ra
Thảo luận
Thảo luận