1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expectoration

expectoration

/eks,pektə"reiʃn/
Danh từ
  • sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm
  • đờm (khạc ra)
Y học
  • sự khạc đàm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận