Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expectorant
expectorant
/eks"pektərənt/
Tính từ
y học
làm long đờm
Danh từ
y học
thuốc long đờm
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận