1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expected utility

expected utility

Kinh tế
  • ích dụng dự tính (của một tài sản)
  • lợi ích kỳ vọng
  • tính hữu dụng dự tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận