1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expatriation

expatriation

/eks,pætri"eiʃn/
Danh từ
  • sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi
  • sự từ bỏ quốc tịch (của mình)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận