Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expatriation
expatriation
/eks,pætri"eiʃn/
Danh từ
sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi
sự từ bỏ quốc tịch (của mình)
Thảo luận
Thảo luận