Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expatriate investor
expatriate investor
Kinh tế
đầu tư (cư trú) ở nước ngoài
nhà đầu tư (cư trú) ở nước ngoài
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận