1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expatiatory

expatiatory

/eks"peiʃjətəri/
Tính từ
  • sự bàn nhiều, bàn dông dài, viết dông dài (về một vấn đề)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận