Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expatiation
expatiation
/eks,peiʃi"eiʃn/
Danh từ
sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng
sự đi lung tung, sự đi dông dài
Thảo luận
Thảo luận